Có 2 kết quả:
响当当 xiǎng dāng dāng ㄒㄧㄤˇ ㄉㄤ ㄉㄤ • 響噹噹 xiǎng dāng dāng ㄒㄧㄤˇ ㄉㄤ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) resounding
(2) loud
(3) well known
(4) famous
(2) loud
(3) well known
(4) famous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) resounding
(2) loud
(3) well known
(4) famous
(2) loud
(3) well known
(4) famous
Bình luận 0